Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhan đề

Academic
Friendly

Từ "nhan đề" trong tiếng Việt có nghĩatên gọi của một tác phẩm, một bài viết, một luận văn hay một cuốn sách. Nhan đề thường phản ánh nội dung chính hoặc chủ đề của tác phẩm đó.

Định nghĩa:
  • Nhan đề một từ hoặc một cụm từ dùng để đặt tên cho một tác phẩm, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được nội dung chính tác phẩm đó sẽ nói tới.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Nhan đề của cuốn tiểu thuyết này 'Đất rừng phương Nam', nói về cuộc sống của người dân miền Nam Việt Nam."
  2. Trong luận văn: "Những sinh viên cần chú ý đến việc đặt nhan đề cho luận văn của mình sao cho phản ánh đúng nội dung nghiên cứu."
  3. Trong báo chí: "Nhan đề của bài báo này rất thu hút, khiến tôi muốn đọc ngay lập tức."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm học thuật, nhan đề cần phải rõ ràng súc tích để người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được phạm vi mục tiêu nghiên cứu.
  • Nhan đề cũng có thể mang tính nghệ thuật, dụ như "Mùa xanh" không chỉ đơn thuần nói về mùa còn gợi nhớ đến những kỷ niệm cảm xúc.
Biến thể của từ:
  • Từ "nhan đề" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp một số từ liên quan như "tựa đề" (cũng có nghĩa tương tự) "tiêu đề" (thường dùng trong văn bản hoặc bài viết).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tựa đề: Cũng có nghĩatên của một tác phẩm, có thể sử dụng thay thế cho "nhan đề".
  • Tiêu đề: Thường dùng để chỉ tiêu đề của bài viết, sách, hay báo chí, nhưng không hoàn toàn giống với nhan đề tiêu đề có thể chỉ một phần của nội dung.
Các nghĩa khác:
  • Từ "nhan" trong nhan đề có nghĩa là "mặt" hay "bề ngoài", vậy nhan đề có thể được hiểu cái "mặt" đầu tiên người khác thấy về một tác phẩm.
Chú ý:
  • Khi đặt nhan đề, cần phải cân nhắc đến sự phù hợp về ngữ cảnh đối tượng độc giả, để đảm bảo rằng nhan đề không chỉ thu hút còn phản ánh chính xác nội dung tác phẩm.
  1. Tên nói lên nội dung chính của một tác phẩm, một luận văn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhan đề"