Từ "nhan đề" trong tiếng Việt có nghĩa là tên gọi của một tác phẩm, một bài viết, một luận văn hay một cuốn sách. Nhan đề thường phản ánh nội dung chính hoặc chủ đề của tác phẩm đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong văn học: "Nhan đề của cuốn tiểu thuyết này là 'Đất rừng phương Nam', nó nói về cuộc sống của người dân miền Nam Việt Nam."
Trong luận văn: "Những sinh viên cần chú ý đến việc đặt nhan đề cho luận văn của mình sao cho phản ánh đúng nội dung nghiên cứu."
Trong báo chí: "Nhan đề của bài báo này rất thu hút, khiến tôi muốn đọc ngay lập tức."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các tác phẩm học thuật, nhan đề cần phải rõ ràng và súc tích để người đọc có thể dễ dàng nắm bắt được phạm vi và mục tiêu nghiên cứu.
Nhan đề cũng có thể mang tính nghệ thuật, ví dụ như "Mùa hè xanh" không chỉ đơn thuần nói về mùa hè mà còn gợi nhớ đến những kỷ niệm và cảm xúc.
Biến thể của từ:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tựa đề: Cũng có nghĩa là tên của một tác phẩm, có thể sử dụng thay thế cho "nhan đề".
Tiêu đề: Thường dùng để chỉ tiêu đề của bài viết, sách, hay báo chí, nhưng không hoàn toàn giống với nhan đề vì tiêu đề có thể chỉ là một phần của nội dung.
Các nghĩa khác:
Chú ý: